Mô hình Task-to-Tool của EASA
EASA đã cập nhật quy định về thiết bị mô phỏng bay (FSTD) bằng cách giới thiệu Flight Simulation Training Device Capability Signature (FCS). FCS đánh giá khả năng và độ chân thực của từng thiết bị theo từng đặc điểm cụ thể: hiệu suất ở các chế độ bay khác nhau, độ chân thực phần cứng điều khiển bay, hay chính xác hoạt động hệ thống.

Trong thực tế, FCS giúp xếp hạng tính năng chi tiết của từng simulator, thay vì chỉ đánh giá tổng thể, tạo minh bạch về khả năng đào tạo.
“FCS cung cấp ngôn ngữ chung cho các trung tâm đào tạo và cơ quan quản lý,” Vytautas Ledakas, Giám đốc Đào tạo Simulator tại BAA Training, nhận xét. “Chúng ta dễ dàng xác định simulator nào phù hợp cho nhiệm vụ nào, giúp thiết kế chương trình đào tạo chính xác hơn.”
Nguyên lý then chốt: mục tiêu đào tạo quyết định thiết bị.
Thành phần chính của FCS
- Control & Handling (Điều khiển và xử lý)
- Mức độ phản hồi của thiết bị với các lệnh từ phi công.
- Bao gồm điều khiển cơ học, điều khiển điện tử và phản hồi lực (force feedback).
- Visual & Sensor Systems (Hình ảnh và cảm biến)
- Mức độ hiện thực của hình ảnh, trường nhìn (FOV), chất lượng mô phỏng địa hình, môi trường thời tiết.
- Các cảm biến mô phỏng chuyển động, gia tốc, rung lắc.
- Operational Scenarios (Tình huống huấn luyện)
- Khả năng mô phỏng các tình huống khẩn cấp, hạ cánh trong điều kiện xấu, sự cố động cơ.
- Aircraft Systems Simulation (Mô phỏng hệ thống máy bay)
- Mức độ mô phỏng các hệ thống chính như động cơ, điện tử hàng không, thủy lực, nhiên liệu.
- Instructor Station & Monitoring (Trạm huấn luyện và giám sát)
- Giao diện cho huấn luyện viên giám sát, can thiệp và đánh giá hiệu suất phi công.
- Motion & Force Feedback (Chuyển động và phản hồi lực)
- Đối với FFS, mô phỏng gia tốc và chuyển động 6 bậc tự do (6DOF).
- Communication & Interactivity (Giao tiếp và tương tác)
- Khả năng kết nối với các thiết bị khác, hệ thống mạng huấn luyện, ATC (Air Traffic Control) mô phỏng.
Ví dụ: làm quen buồng lái, học quy trình và checklist có thể dùng simulator chi phí thấp; các bài tập xử lý tình huống phức tạp hoặc sự cố nghiêm trọng vẫn cần FFS. “Điều này không giảm giá trị của FFS,” Ledakas nói. “Nó giúp FFS được dùng đúng nơi cần thiết, còn các nhiệm vụ khác vẫn đào tạo hiệu quả trên thiết bị ít tốn kém hơn. Đây là tối ưu hóa, không phải thay thế.”
Cách thể hiện FCS
- Sơ đồ radar (radar chart): mỗi trục là một năng lực (control, visual, motion, systems…).
- Bảng điểm (capability matrix): đánh dấu mức độ từ thấp → cao, ví dụ Level A → Level D.
- Biểu đồ khối (block diagram): mô tả luồng thông tin giữa phi công → thiết bị → feedback → huấn luyện viên.
Chiến lược sử dụng simulator
Mô hình mới giúp cân bằng hệ sinh thái simulator:
- Giảm áp lực cho FFS, tiết kiệm chi phí;
- Phân bổ nhiệm vụ linh hoạt trên nhiều loại thiết bị, tuân thủ tiêu chuẩn ICAO Doc 9625;
- Cho phép các ATO (Approved Training Organizations) xây dựng chiến lược simulator dài hạn với sự kết hợp fixed-base trainers và full flight simulators, tạo đào tạo linh hoạt, tiết kiệm và tuân thủ đầy đủ.
Ví dụ: tại các trung tâm BAA Training ở Paris và Barcelona, Level 2 FTD được dùng nhiều cho huấn luyện quy trình, flow, và phối hợp đội bay, giảm tải cho FFS.
Hiện không có thay đổi tức thời cho các chương trình hiện tại; các khóa học và simulator được phê duyệt vẫn hợp lệ. Thời gian chuyển đổi 2 năm cho phép ATOs và hãng hàng không thích nghi, trong khi những trung tâm tiên phong có thể áp dụng FCS tự nguyện.
Tác động với giảng viên
Mô hình mới đòi hỏi giảng viên phù hợp với môi trường đa nền tảng:
- Thành thạo nhiều loại FSTD;
- Nâng cao kỹ năng debriefing, đảm bảo kiến thức từ thiết bị thấp cấp chuyển giao hiệu quả lên FFS;
- Cập nhật liên tục về FCS và cách cơ quan quản lý áp dụng.
“Giảng viên sẽ vừa là giáo viên, vừa là chiến lược gia,” Ledakas nhấn mạnh. “Họ đảm bảo một buổi học trên simulator thấp cấp vẫn đạt kết quả mong muốn và bổ trợ cho FFS sau đó.”
Nhìn về tương lai
Với FCS và mô hình task-to-tool, EASA hiện đại hóa quản lý simulator, cân bằng an toàn, linh hoạt và chi phí. Việc hài hòa với ICAO cũng đảm bảo chuẩn quốc tế, giúp các trung tâm đào tạo châu Âu cạnh tranh toàn cầu.
FFS vẫn là thiết bị quan trọng, nhưng cách các ATO tích hợp nó vào hệ thống đào tạo giờ đây thông minh hơn, phân lớp rõ ràng, phục vụ cả an toàn và bền vững.
Kết luận
Mô hình task-to-tool của EASA đánh dấu bước tiến chiến lược trong đào tạo phi công: mục tiêu đào tạo dẫn dắt việc lựa chọn thiết bị, không còn mặc định dùng FFS cho mọi nhiệm vụ. Nhờ vậy, chương trình trở nên linh hoạt, tiết kiệm và hiệu quả, giảng viên thích ứng với môi trường đa thiết bị, trong khi FFS vẫn được dùng đúng giá trị. Đây là tối ưu hóa đào tạo phi công hiện đại, đảm bảo an toàn, chất lượng và khả năng cạnh tranh quốc tế.








